--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ polish off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
amenableness
:
sự chịu trách nhiệm
+
khi trá
:
(ít dùng) Be in the habit of lying, be a liar
+
hóng chuyện
:
Listen with a gaping mouthĐi chơi đi, đừng hóng chuyện người lớnGo and play instead of listening with a gaping mouth to the grown-ups talking
+
bao dung
:
generous, magnanimouslòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi ngườian immensely kind and generous heart, capable of elevating everyonetính bao dunggenerosity, magnanimity
+
au courant
:
có những kiến thức, thông tin cập nhật nhất, bắt kịp được với thời cuộcConstant revision keeps the book au courant.Việc hiệu chỉnh lại liên tục giúp cuốn sách luôn cập nhật được những thông tin mới nhất.